法语词典
×
thị trấn
中文什么意思
发音
:
市镇 (越南)
pagode trấn quốc
: 镇国寺 (河内)
trương tấn sang
: 张晋创
district de thạnh trị
: 盛治县
相关词汇
thüringenhausen 什么意思
thüringerberg 什么意思
thürkow 什么意思
thürnen 什么意思
thạch kim tuấn 什么意思
thủ dầu một 什么意思
thủ Đức 什么意思
ti 什么意思
ti lung 什么意思
电脑版
繁體版
English
Francais
查查英汉词典Android版
随时随地查翻译
下载
查查英汉词典iPhone版
随时随地查翻译
下载
相关法语阅读
Copyright © 2023
WordTech
Co.